|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6730 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6893 |
---|
005 | 202103100817 |
---|
008 | 040903s1997 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4061493531 |
---|
035 | ##|a1083199656 |
---|
039 | |a20210310081723|bmaipt|c20200617143019|dtult|y20040903000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a470|bONI |
---|
100 | 0 |a大西, 英文 |
---|
245 | 10|aはじめてのラテン語 /|c大西英文. |
---|
260 | |a東京 :|b新潮社,|c1997 |
---|
300 | |a298 p. ;|c17 cm. |
---|
650 | 10|aLatin language|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aTiếng Latin|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |a言語 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aTiếng latin |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000015450 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015450
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
470 ONI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào