|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 67387 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 8A6457C6-594A-4785-AE8E-330A160D74D6 |
---|
005 | 202311150832 |
---|
008 | 230227s2011 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883195725|c1400円 |
---|
039 | |a20231115083216|banhpt|c20230530104251|dhuongnt|y20230227154331|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.680076|bSHI |
---|
245 | 00|a新完全マスター読解日本語能力試験N2 /|c田代ひとみ,... |
---|
260 | |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2011 |
---|
300 | |a197 p. : ; |c29 cm. |
---|
650 | 10|a日本語|x読解|xN2 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng đọc hiểu|xTrình độ N2 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a読解 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc hiểu |
---|
653 | 0 |aN2 |
---|
653 | 0 |aLuyện thi |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aKĩ năng tiếng tổng hợp nâng cao |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |a田代ひとみ |
---|
700 | 0 |a 清水知子 |
---|
700 | 0 |a中村則子 |
---|
700 | 0 |a初鹿野阿れ |
---|
700 | 0 |a福岡理恵子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000137576-7 |
---|
890 | |a2|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137576
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.680076 SHI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137577
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.680076 SHI
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|