DDC 495.680076
Nhan đề 新完全マスター読解日本語能力試験N2 / 田代ひとみ,...
Thông tin xuất bản 東京 : スリーエーネットワーク, 2011
Mô tả vật lý 197 p. : ; 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề 日本語-読解-N2
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Kĩ năng đọc hiểu-Trình độ N2
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do 読解
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Từ khóa tự do Kĩ năng đọc hiểu
Từ khóa tự do N2
Từ khóa tự do Luyện thi
Khoa Khoa tiếng Nhật
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản
Môn học Kĩ năng tiếng tổng hợp nâng cao
Tác giả(bs) CN 田代ひとみ
Tác giả(bs) CN 清水知子
Tác giả(bs) CN 中村則子
Tác giả(bs) CN 初鹿野阿れ
Tác giả(bs) CN 福岡理恵子
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(2): 000137576-7
000 00000nam#a2200000ui#4500
00167387
00220
0048A6457C6-594A-4785-AE8E-330A160D74D6
005202311150832
008230227s2011 ja jpn
0091 0
020 |a9784883195725|c1400円
039|a20231115083216|banhpt|c20230530104251|dhuongnt|y20230227154331|zhuongnt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a495.680076|bSHI
24500|a新完全マスター読解日本語能力試験N2 /|c田代ひとみ,...
260 |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2011
300 |a197 p. : ; |c29 cm.
65010|a日本語|x読解|xN2
65017|aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng đọc hiểu|xTrình độ N2
6530 |a日本語
6530 |a読解
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |aKĩ năng đọc hiểu
6530 |aN2
6530 |aLuyện thi
690 |aKhoa tiếng Nhật
691 |aNgôn ngữ Nhật Bản
692 |aKĩ năng tiếng tổng hợp nâng cao
693 |aGiáo trình
7000 |a田代ひとみ
7000 |a 清水知子
7000 |a中村則子
7000 |a初鹿野阿れ
7000 |a福岡理恵子
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000137576-7
890|a2|b0|c2|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000137576 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.680076 SHI Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000137577 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.680076 SHI Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện