|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6784 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6984 |
---|
005 | 202012031427 |
---|
008 | 040622s1986 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893580892 |
---|
035 | ##|a1083171928 |
---|
039 | |a20201203142723|bmaipt|c20200617104719|dtult|y20040622000000|znhavt |
---|
041 | 0 |aJpn |
---|
044 | |aJa |
---|
082 | 04|a495.681|bOKU |
---|
100 | 0 |a奥津, 敬一郎 |
---|
245 | 10|aいわゆる日本語助詞の研究 /|c奥津敬一郎,沼田善子,杉本武. |
---|
260 | |a東京 :|b凡人社,|c1986 |
---|
300 | |a399p. ;|c22cm. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xParticles |
---|
650 | 14|a日本語|x助詞 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTrợ từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTrợ từ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007450 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007450
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.681 OKU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào