|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6794 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 6995 |
---|
005 | 202103150854 |
---|
008 | 040622s1995 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561906668 |
---|
035 | ##|a1083172224 |
---|
039 | |a20210315085353|banhpt|c20190508140543|dhuongnt|y20040622000000|znhavt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.10071|bVUH |
---|
090 | |a495.10071|bVUH |
---|
100 | 0 |a王, 钟 华. |
---|
245 | 10|a对外汉语教学初级阶段课程规范 /|c王钟华. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学,|c1995 |
---|
300 | |a460 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a初级. |
---|
650 | 00|a教学用书. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xSơ cấp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |a初级 |
---|
653 | 0 |a教学用书 |
---|
653 | 0 |aSơ cấp |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aHọc phần 1. |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000108290 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000005369 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005369
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.10071 VUH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000108290
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.10071 VUH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào