|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6815 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7016 |
---|
005 | 202012081632 |
---|
008 | 040623s1994 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893582615 |
---|
035 | ##|a1083170976 |
---|
039 | |a20201208163240|bmaipt|c20201208162356|dmaipt|y20040623000000|zsvtt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aJa |
---|
082 | 04|a495.6824|bMAR |
---|
100 | 0 |a丸山, 敬介 |
---|
245 | 10|a教えるためのことばの整理. |n第二巻 /|c丸山敬介 |
---|
260 | |a京都 : |b京都日本語教育センター, |c1994 |
---|
300 | |a169p. ;|c26cm. |
---|
440 | |a日本語教育練習シリーズ②. |
---|
650 | 14|a日本語|x研究・指導 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|xSách giáo viên|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a文法 |
---|
653 | 0 |a教師用 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000006993 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006993
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 MAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào