• Sách
  • 495.6824 IKE
    日本語語彙大系 .

DDC 495.6824
Tác giả CN 池原悟.
Nhan đề 日本語語彙大系 . 第五巻 , 構文体系 / 池原悟、宮崎正弘、白井諭..
Thông tin xuất bản 東京 : 岩波書店, 1997.
Mô tả vật lý 830 p. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề 日本語.
Thuật ngữ chủ đề 文の構造.
Thuật ngữ chủ đề 構文.
Thuật ngữ chủ đề Cấu trúc câu-Tiếng Nhật-Từ vựng-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Cấu trúc câu.
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do 日本語.
Từ khóa tự do 文の構造.
Từ khóa tự do 語彙.
Từ khóa tự do 構文.
Tác giả(bs) CN 大山芳史
Tác giả(bs) CN 小倉健太郎
Tác giả(bs) CN 林良彦
Tác giả(bs) CN 横尾昭男
Tác giả(bs) CN 中岩浩巳.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000007317
000 00000cam a2200000 a 4500
0016817
0021
0047018
008040623s1997 ja| jpn
0091 0
020|a4000098845
039|a20040623000000|banhpt|y20040623000000|zsvtt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.6824|bIKE
090|a495.6824|bIKE
1000 |a池原悟.
24510|a日本語語彙大系 .|n第五巻 ,|p構文体系 / |c池原悟、宮崎正弘、白井諭..
260|a東京 :|b岩波書店,|c1997.
300|a830 p. ;|c26 cm.
65000|a日本語.
65000|a文の構造.
65000|a構文.
65017|aCấu trúc câu|xTiếng Nhật|xTừ vựng|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aCấu trúc câu.
6530 |aTừ vựng
6530 |a日本語.
6530 |a文の構造.
6530 |a語彙.
6530 |a構文.
700|a大山芳史
700|a小倉健太郎
700|a林良彦
700|a横尾昭男
7000 |a中岩浩巳.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007317
890|a1|b2|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào