|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6820 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7021 |
---|
008 | 040623s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a730104013X |
---|
035 | ##|a1083167764 |
---|
039 | |a20040623000000|banhpt|y20040623000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.186|bCHB |
---|
090 | |a495.186|bCHB |
---|
100 | 0 |a周, 小 兵. |
---|
245 | 10|a中级汉语阅读教程 = An extensive reading course of intermediate Chinese .|n第一册 /|c周小兵,张世涛,刘若云. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学,|c1999. |
---|
300 | |a250 页. :|b有图画;|c26 cm. |
---|
440 | |a国家对外汉语教学领导小组办公室规划教材项目. |
---|
650 | 00|a阅读. |
---|
650 | 00|a教程. |
---|
650 | 00|a中级. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xĐọc hiểu|xTrung cấp|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a阅读. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a教程. |
---|
653 | 0 |aTrung cấp. |
---|
653 | 0 |a中级. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu. |
---|
700 | 0 |a刘若云 |
---|
700 | 0 |a张, 世 涛. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007744 |
---|
890 | |a1|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007744
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.186 CHB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào