DDC
| 005.3014 |
Nhan đề
| Tiếng Nhật công nghệ thông tin trong ngành phần mềm / Dang Khai Hoan,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thanh niên, 2022 |
Mô tả vật lý
| 197 tr. : minh họa ; 25 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 15 bài học tiếng Nhật về dự án phát triển trong lĩnh vực phần mềm, kèm theo các bài tập luyện từ vựng và thuật ngữ IT cơ bản được thiết kế theo trình tự: đọc hiểu, hội thoại, tự vựng xuất hiện đa dạng trong các giai đoạn của dự án |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ thông tin-Phần mềm |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Phần mềm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật chuyên ngành |
Tác giả(bs) CN
| Dang, Khai Hoan |
Tác giả(bs) CN
| Komaki, Michiko |
Tác giả(bs) CN
| Dinh, Thi Hang Nga |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen, Anh Vu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen, Thi Cam Ly |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen, Thi Khanh |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(2): 000138349-50 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68329 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 01B6E01D-8F4B-4A11-860B-F5DF45E2FB9C |
---|
005 | 202305061242 |
---|
008 | 230504s2022 ja vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043712193 |
---|
039 | |a20230506124238|btult|c20230504092315|dhuongnt|y20230504092219|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
041 | 1 |avie |
---|
082 | 04|a005.3014|bTIE |
---|
245 | 00|aTiếng Nhật công nghệ thông tin trong ngành phần mềm /|cDang Khai Hoan,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thanh niên,|c2022 |
---|
300 | |a197 tr. :|bminh họa ;|c25 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 15 bài học tiếng Nhật về dự án phát triển trong lĩnh vực phần mềm, kèm theo các bài tập luyện từ vựng và thuật ngữ IT cơ bản được thiết kế theo trình tự: đọc hiểu, hội thoại, tự vựng xuất hiện đa dạng trong các giai đoạn của dự án |
---|
650 | 17|aCông nghệ thông tin|xPhần mềm |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aPhần mềm |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật chuyên ngành |
---|
700 | 0 |aDang, Khai Hoan |
---|
700 | 0 |aKomaki, Michiko |
---|
700 | 0 |aDinh, Thi Hang Nga |
---|
700 | 0 |aNguyen, Anh Vu |
---|
700 | 0 |aNguyen, Thi Cam Ly |
---|
700 | 0 |aNguyen, Thi Khanh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000138349-50 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138349
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
005.3014 TIE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000138350
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
005.3014 TIE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|