|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68360 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DA14E1D3-DC71-4910-9F56-EA3335B8C993 |
---|
005 | 202305091037 |
---|
008 | 230505s2005 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c150.000 vnd |
---|
039 | |a20230509103743|btult|c20230505150044|dhuongnt|y20230505145700|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.13|bTRG |
---|
100 | 0 |aTrương, Văn Giới. |
---|
245 | 10|aTừ điển đa công năng Hán - Việt hiện đại / |cTrương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a1425 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTừ điển song ngữ |xTiếng Hán|xTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aLê, Khắc Kiều Lục. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000138269 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138269
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 TRG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào