Ký hiệu xếp giá
| 495.1802 PHA |
Tác giả CN
| Phạm, Mai Anh |
Nhan đề
| 浅谈初中级口译中短时记忆的训练 以河内大学中文系学生为例 = Nghiên cứu phương pháp tăng cường trí nhớ ngắn hạn trong rèn luyện kỹ năng phiên dịch giai đoạn sơ trung cấp với đối tượng sinh viên Khoa tiếng Trung Quốc, Trường Đại học Hà Nội / Phạm Mai Anh; Nguyễn Thị Minh Phượng hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| vi, 56 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quôc-Phiên dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 实践训练 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phiên dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 方法 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Phượng |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000138634 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303013(1): 000138633 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68513 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 8C97D83F-BE8D-4C0A-A035-83331F4C67DE |
---|
005 | 202308111505 |
---|
008 | 230626s2023 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230811150551|bhuongnt|c20230726165602|dmaipt|y20230626141958|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bPHA |
---|
100 | 0 |aPhạm, Mai Anh |
---|
245 | 10|a浅谈初中级口译中短时记忆的训练 以河内大学中文系学生为例 = |bNghiên cứu phương pháp tăng cường trí nhớ ngắn hạn trong rèn luyện kỹ năng phiên dịch giai đoạn sơ trung cấp với đối tượng sinh viên Khoa tiếng Trung Quốc, Trường Đại học Hà Nội / |cPhạm Mai Anh; Nguyễn Thị Minh Phượng hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |avi, 56 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quôc|xPhiên dịch |
---|
653 | 0 |a实践训练 |
---|
653 | 0 |aPhiên dịch |
---|
653 | 0 |a方法 |
---|
653 | 0 |aPhương pháp dịch |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Minh Phượng|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000138634 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000138633 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/tq/000138634thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138633
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
495.1802 PHA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000138634
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.1802 PHA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|