Ký hiệu xếp giá
| 418.0072 NGY |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hoàng Yến |
Nhan đề
| A contrastive analysis of English and Vietnamese prepositional phrases =Đối chiếu ngữ đoạn giới từ trong tiếng Anh và tiếng Việt / Nguyễn Hoàng Yến; Dương Minh Hoàng hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| vi, 36 p. : Bảng biểu ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Giới từ-Tiếng Anh-Tiếng Việt |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Prepositional phrases |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cụm giới từ |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Minh Hoàng |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000138535 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(1): 000138536 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68544 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1D7DD469-3797-448E-AE5F-2323A72CE53F |
---|
005 | 202308111004 |
---|
008 | 230627s2023 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230811100444|bhuongnt|c20230713150800|dtult|y20230627091121|zsvtt |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0072|bNGY |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hoàng Yến |
---|
245 | 12|aA contrastive analysis of English and Vietnamese prepositional phrases =|bĐối chiếu ngữ đoạn giới từ trong tiếng Anh và tiếng Việt / |cNguyễn Hoàng Yến; Dương Minh Hoàng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |avi, 36 p. : |bBảng biểu ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiới từ|xTiếng Anh|xTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aPrepositional phrases |
---|
653 | 0|aCụm giới từ |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Anh |
---|
700 | 0|aDương, Minh Hoàng|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000138535 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(1): 000138536 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/an/000138535thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138536
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
418.0072 NGY
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000138535
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
418.0072 NGY
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|