DDC
| 299.52 |
Tác giả CN
| 久住, 昌之 |
Nhan đề
| 夢蔵 : Super dream collection/ 久住昌之 著. |
Thông tin xuất bản
| 情報センター出版局 : 東京, 1995. |
Mô tả vật lý
| 156 p. : イラスト; 15 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 宗教. |
Thuật ngữ chủ đề
| 夢 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo-Nhật Bản-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Nhật Bản. |
Từ khóa tự do
| 宗教. |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lýNB(1): 000015516 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6855 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7188 |
---|
005 | 202006170828 |
---|
008 | 040906s1995 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4795818029 |
---|
035 | ##|a1083199178 |
---|
039 | |a20200617082815|btult|c20200616144906|dthuvt|y20040906000000|zsvtt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a299.52|bCUS |
---|
100 | 0 |a久住, 昌之 |
---|
245 | 10|a夢蔵 : Super dream collection/|c久住昌之 著. |
---|
260 | |a情報センター出版局 :|b東京,|c1995. |
---|
300 | |a156 p. :|bイラスト;|c15 cm. |
---|
650 | 00|a宗教. |
---|
650 | 00|a夢 |
---|
650 | 07|aTôn giáo|zNhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
651 | 0|aNhật Bản. |
---|
653 | 0 |a宗教. |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aTôn giáo |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|cNB|j(1): 000015516 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào