Ký hiệu xếp giá
| 495.680071 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quỳnh Hương |
Nhan đề
| 初級日本語クラスでの反転授業の教室活動と 評価活動 = Hoạt động trong lớp và hoạt động đánh giá cho lớp học đảo ngược ứng dụng trong dạy học tiếng Nhật sơ cấp /Nguyễn Quỳnh Hương ; Vũ Thúy Nga hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| xiii, 30 tr. : biểu đồ ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật sơ cấp-Phương pháp giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ứng dụng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật sơ cấp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Lớp học đảo ngược |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thúy Nga |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000138800 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000138799 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68613 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D48A9FB2-4595-4AB1-B35C-9816E2972CE8 |
---|
005 | 202308291007 |
---|
008 | 230703s2023 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230829100711|bmaipt|c20230829100641|dmaipt|y20230703100744|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680071|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quỳnh Hương |
---|
245 | 10|a初級日本語クラスでの反転授業の教室活動と 評価活動 = |bHoạt động trong lớp và hoạt động đánh giá cho lớp học đảo ngược ứng dụng trong dạy học tiếng Nhật sơ cấp /|cNguyễn Quỳnh Hương ; Vũ Thúy Nga hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2023 |
---|
300 | |axiii, 30 tr. :|bbiểu đồ ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật sơ cấp|xPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aỨng dụng |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật sơ cấp |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aLớp học đảo ngược |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
700 | 0 |aVũ, Thúy Nga|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000138800 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000138799 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000138799thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138799
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
495.680071 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000138800
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.680071 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|