Ký hiệu xếp giá
| 495.180071 KIH |
Tác giả CN
| Kiều, Minh Huệ |
Nhan đề
| 如何提升越南儿童汉语学习者的教学成效 = Các biện pháp nâng cao hiệu quả trong việc giảng dạy tiếng Trung cho trẻ em Việt Nam / Kiều Minh Huệ; Vũ Thị Nhung hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| vi, 55 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Nghiên cứu và giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 与问题 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 儿童汉语教学 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 越南小学 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu và giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Nhung |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303013(2): 000138681-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68677 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 36C63CFD-6A83-4895-A163-518399D5DAD4 |
---|
005 | 202308111525 |
---|
008 | 230712s2023 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230811152552|bhuongnt|c20230726090834|dmaipt|y20230712161100|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.180071|bKIH |
---|
100 | 0 |aKiều, Minh Huệ |
---|
245 | 10|a如何提升越南儿童汉语学习者的教学成效 = |bCác biện pháp nâng cao hiệu quả trong việc giảng dạy tiếng Trung cho trẻ em Việt Nam / |cKiều Minh Huệ; Vũ Thị Nhung hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |avi, 55 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |a与问题 |
---|
653 | 0 |a儿童汉语教学 |
---|
653 | 0 |a越南小学 |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
653 | 0|aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0|aVũ, Thị Nhung|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(2): 000138681-2 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/tq/000138681thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138681
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.180071 KIH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000138682
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
495.180071 KIH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|