![](http://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/tq/000138712thumbimage.jpg)
Ký hiệu xếp giá
| 495.181071 PHD |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Dinh |
Nhan đề
| 汉—越人体四肢部位四字成语之比较 = So sánh thành ngữ bốn chữ chỉ bộ phận cơ thể người trong tiếng Trung và tiếng Việt / Phạm Thị Dinh; Nguyễn Thị Thanh hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| iv, 43 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Thành ngữ-Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 语义特征 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 成语 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thành ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000138712 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303013(1): 000138711 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68714 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 373B0EEC-C76C-433F-8CF1-ABAD2C7E5A9B |
---|
005 | 202308111542 |
---|
008 | 230714s2023 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230811154251|bhuongnt|c20230727154403|dmaipt|y20230714092910|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.181071|bPHD |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Dinh |
---|
245 | 10|a汉—越人体四肢部位四字成语之比较 = |bSo sánh thành ngữ bốn chữ chỉ bộ phận cơ thể người trong tiếng Trung và tiếng Việt / |cPhạm Thị Dinh; Nguyễn Thị Thanh hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |aiv, 43 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xThành ngữ|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a语义特征 |
---|
653 | 0 |a成语 |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Thanh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000138712 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000138711 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/tq/000138712thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138711
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
495.181071 PHD
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000138712
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.181071 PHD
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|