Ký hiệu xếp giá
| 495.150071 CHY |
Tác giả CN
| Chu, Thị Hải Yến |
Nhan đề
| 以越南语为母语的学生离合词使用偏误 分析及教学策略建议 = Phân tích lỗi sai dùng từ li hợp trong tiếng Trung Quốc của sinh viên Việt Nam và kiến nghị trong việc giảng dạy / Chu Thị Hải Yến; Đỗ Hải Yến hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| v, 40 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 教学策略 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 离合词 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu và giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hải Yến |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000138612 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303013(1): 000138611 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68725 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 0641CF2E-AE57-4534-B6E3-556194921586 |
---|
005 | 202308311602 |
---|
008 | 230714s2023 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230831160240|banhpt|c20230823150627|danhpt|y20230714105625|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.150071|bCHY |
---|
100 | 0 |aChu, Thị Hải Yến |
---|
245 | 10|a以越南语为母语的学生离合词使用偏误 分析及教学策略建议 = |bPhân tích lỗi sai dùng từ li hợp trong tiếng Trung Quốc của sinh viên Việt Nam và kiến nghị trong việc giảng dạy / |cChu Thị Hải Yến; Đỗ Hải Yến hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |av, 40 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a教学策略 |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a离合词 |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0|aĐỗ, Hải Yến|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000138612 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000138611 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/tq/000138612thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138611
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
495.150071 CHY
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000138612
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.150071 CHY
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|