![](http://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/tq/000138624thumbimage.jpg)
Ký hiệu xếp giá
| 306.4819 NGA |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Ánh |
Nhan đề
| 越南奥黛在文化旅游活动中的开发与应用研究 = Nghiên cứu về khai thác và ứng dụng hình ảnh áo dài trong các hoạt động du lịch văn hóa ở Việt Nam / Nguyễn Thị Ánh; Lê Hoàng Anh hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| v, 47 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Áo dài Việt Nam-Du lịch văn hóa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Áo dài Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Du lịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Du lịch văn hóa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trang phục |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hoàng Anh |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303013(2): 000138623-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68731 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C5C38AC6-0D2A-4EB1-89E5-560863D5ED2F |
---|
005 | 202308311551 |
---|
008 | 230714s2023 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230831155111|banhpt|c20230823140541|danhpt|y20230714132102|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.4819|bNGA |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Ánh |
---|
245 | 10|a越南奥黛在文化旅游活动中的开发与应用研究 = |bNghiên cứu về khai thác và ứng dụng hình ảnh áo dài trong các hoạt động du lịch văn hóa ở Việt Nam / |cNguyễn Thị Ánh; Lê Hoàng Anh hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |av, 47 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aÁo dài Việt Nam|xDu lịch văn hóa |
---|
653 | 0 |aÁo dài Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aDu lịch văn hóa |
---|
653 | 0|aTrang phục |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0|aLê, Hoàng Anh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(2): 000138623-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/tq/000138624thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138623
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
306.4819 NGA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000138624
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
306.4819 NGA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|