![](http://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/hq/000139207thumbimage.jpg)
Ký hiệu xếp giá
| 495.781 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tạ Kiều Trinh |
Nhan đề
| 2019 – 2020 년 사이에 한국어의 신조어 특성에 대한 연구 - “RUN BTS!” 프로그램의 자막에 나온 신조어를 중심으로 = Nghiên cứu về đặc điểm lớp từ tạo mới trong tiếng Hàn giai đoạn 2019 - 2022: Tập trung vào lớp từ tạo mới được sử dụng trong phụ đề của chương trình "Run BTS" / Nguyễn Tạ Kiều Trinh; Phạm Thị Ngọc hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| vi, 44tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Hàn Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ tạo mới |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Ngọc |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000139208 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303005(1): 000139207 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68780 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 4DA4BA2A-0370-4D78-BAB7-78612158506D |
---|
005 | 202308111628 |
---|
008 | 230724s2023 vm kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230811162834|bhuongnt|y20230724155919|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.781|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Tạ Kiều Trinh |
---|
245 | 10|a2019 – 2020 년 사이에 한국어의 신조어 특성에 대한 연구 - “RUN BTS!” 프로그램의 자막에 나온 신조어를 중심으로 = |bNghiên cứu về đặc điểm lớp từ tạo mới trong tiếng Hàn giai đoạn 2019 - 2022: Tập trung vào lớp từ tạo mới được sử dụng trong phụ đề của chương trình "Run BTS" / |cNguyễn Tạ Kiều Trinh; Phạm Thị Ngọc hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |avi, 44tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ tạo mới |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Ngọc |ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000139208 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303005|j(1): 000139207 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/hq/000139207thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139208
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.781 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000139207
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-HQ
|
495.781 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|