|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68804 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BBEC3554-B408-43CC-9008-563F47AB1CEC |
---|
005 | 202308100843 |
---|
008 | 230810s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043836462 |
---|
039 | |a20230810084325|bhuongnt|y20230810082756|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922109|bDAL |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thanh Lê. |
---|
245 | 10|aTruyện Kiều và thể loại truyện Nôm :|bChuyên luận /|cĐặng Thanh Lê. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2022 |
---|
300 | |a367 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học cổ điển|bViệt Nam|vChuyên luận|xTruyện Kều |
---|
653 | 0 |aTruyện thơ nôm |
---|
653 | 0 |aTruyện Kiều |
---|
653 | 0 |aChuyên luận |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000139123 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139123
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922109 DAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào