|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68852 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DFADF2B7-A1CA-46EF-9DCA-F5120BAB0BAD |
---|
005 | 202309261641 |
---|
008 | 230815s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049448362 |
---|
039 | |a20230926164132|btult|c20230919165036|dhuongnt|y20230815145006|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đăng Điệp. |
---|
245 | 10|aVăn học việt nam trong bối cảnh đổi mới và hội nhập quốc tế.|nTập 2 /|cNguyễn Đăng Điệp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học xã hội,|c2016 |
---|
300 | |a570 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aViện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện văn học. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThời kì đổi mới|xHội nhập quốc tế |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aHội nhập quốc tế |
---|
653 | 0 |aThời kì đổi mới |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000139320 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139320
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào