|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6891 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7224 |
---|
008 | 040908s1994 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4167254069 |
---|
039 | |a20040908000000|banhpt|y20040908000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.6308|bBAD |
---|
090 | |a895.6308|bBAD |
---|
100 | 0 |aティーン・R・クーインツ. |
---|
245 | 14|aThe Bad Place /|cティーン・R・クーインツ、中川聖・訳. |
---|
260 | |a文春文庫 :|b東京,|c1994. |
---|
300 | |a596 p. ;|c15 cm. |
---|
650 | 00|a小説. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTiểu thuyết|xTiếng Nhật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |a小説. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |a文学. |
---|
653 | 0 |a日本語. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000015257 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào