DDC
| 495.683 |
Tác giả TT
| 海外技術者研修協会 |
Nhan đề
| 新日本語の基礎 1 本冊漢字かなまじり版 / 海外技術者研修協会 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : スリーエーネットワーク, 1990 |
Mô tả vật lý
| 240 p. ; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 日本語-研究-指導 |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| 研究 |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| 指導 |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000139371 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68913 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2FBBF569-B0B3-494A-9F78-BE5CCFE54967 |
---|
005 | 202309071549 |
---|
008 | 230823s1990 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4906224512|c2505円 |
---|
039 | |a20230907154940|bhuongnt|c20230907085249|dhuongnt|y20230823163909|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.683|bSHI |
---|
110 | 2 |a海外技術者研修協会 |
---|
245 | 10|a新日本語の基礎 1 本冊漢字かなまじり版 /|c海外技術者研修協会 |
---|
260 | |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c1990 |
---|
300 | |a240 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|a日本語|x研究|x指導 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a研究 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |a指導 |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000139371 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139371
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.683 SHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào