|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69024 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AEF75974-41AB-4012-9E47-F0F3B4B2605A |
---|
005 | 202309191014 |
---|
008 | 230912s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043196221|c169.000 vnd |
---|
039 | |a20230919101436|bhuongnt|c20230918150549|dhuongnt|y20230912091140|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.863|bKUN |
---|
100 | 1 |aKundera, Milan |
---|
245 | 10|aSách cười và lãng quên /|cMilan Kundera ; Ngân Xuyên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hóa & Truyền thông Nhã Nam,|c2021 |
---|
300 | |a404 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học hiện đại|bSéc|vTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aSéc |
---|
700 | 0 |aNgân Xuyên|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000139641-2 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000139641thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139641
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.863 KUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000139642
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.863 KUN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào