|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69073 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 480F62D3-280B-4F57-9FA4-86F700A28E8E |
---|
005 | 202309191023 |
---|
008 | 230915s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043686241|c225.000 vnd |
---|
039 | |a20230919102319|bhuongnt|c20230918100611|dhuongnt|y20230915095537|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a892.436|bGRO |
---|
100 | 1 |aGrossman, David |
---|
245 | 10|aAi đó chạy cùng ta /|cDavid Grossman ; Huyền Vũ dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn ; Công ty Văn hoá & Truyền thông Nhã Nam,|c2022 |
---|
300 | |a474 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học hiện đại|bIsrael|vTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aIsrael |
---|
700 | 0 |aVũ, Huyền|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000139534-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000139534thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139535
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
892.436 GRO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000139534
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
892.436 GRO
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào