|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69169 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | DD5A1A3C-3240-4EB5-B909-4B38C8F4D0A5 |
---|
005 | 202312121021 |
---|
008 | 231204s1995 xx fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231212102138|btult|c20231211090111|dhuongnt|y20231204101400|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a445|bGRE |
---|
100 | 1 |aGrevisse, Maurice |
---|
245 | 10|aNouvelle grammaire française / |cMaurice Grevisse, André. Goosse |
---|
250 | |a3. éd. |
---|
260 | |aLouvain-la-Neuve, : |bDe Boeck, |cc1995 |
---|
300 | |a393 p ; |c24 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xGrammar |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa tiếng Pháp |
---|
691 | |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
692 | |aHình thái - cú pháp học tiếng Pháp |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aGoosse, André |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(1): 000140206 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140206thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140206
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
445 GRE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào