|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69519 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | B57952C4-1F06-4BE7-A07E-C7E14A786535 |
---|
005 | 202403011008 |
---|
008 | 240223s1982 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780415078931 |
---|
020 | |a9781138969711 |
---|
039 | |a20240301100844|bhuongnt|c20240227111038|dtult|y20240223155552|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a300.723|bBUR |
---|
100 | 1 |aBurgess, Robert G. |
---|
245 | 10|aField research : |ba sourcebook and field manual / |cRobert G. Burgess. |
---|
260 | |aLondon : |bRoutledge, |cc1982 |
---|
300 | |axii, 286 p. ; |c25 cm. |
---|
650 | 10|aSociology|xResearch |
---|
650 | 17|aXã hội học|xNghiên cứu thực địa |
---|
653 | 0 |aSách tham khảo |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu thực địa |
---|
653 | 0 |aXã hội học |
---|
690 | |aQuốc tế học |
---|
691 | |aQuốc tế học |
---|
691 | |aThực tập |
---|
692 | |aThực tập |
---|
692 | |aDự án thực địa |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516018|j(1): 000140876 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140876thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140876
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTH
|
300.723 BUR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào