|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69559 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | C894ADC1-9FCE-448A-9D0B-0714BDFE0BD9 |
---|
005 | 202403011438 |
---|
008 | 240227s2018 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788967322885 |
---|
039 | |a20240301143844|bhuongnt|c20240228163113|dmaipt|y20240227164645|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.78|bBUS |
---|
245 | 00|aBusiness Korean 2 = |b성공 하는 비즈니스 한국어 2 / |cCarrot Language Lab |
---|
260 | |a[Seoul], : |bCarrot House, |c2018 |
---|
300 | |a155 p. : |bill. ; |c28 cm. |
---|
650 | 00|aKorean language Business Korean |
---|
650 | 00|aKorean language Problems, exercises, etc |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xTiếng Hàn thương mại |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn thương mại |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
690 | |aKhoa tiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc chất lượng cao |
---|
692 | |aTiếng Hàn thương mại |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(1): 000140796 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140796thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140796
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.78 BUS
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào