|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69637 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2E3A5A43-BAA9-4B3F-9BC5-B56A4BE8B870 |
---|
005 | 202403201032 |
---|
008 | 240306s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935235210202 |
---|
039 | |a20240320103338|bhuongnt|c20240320100717|dtult|y20240306092348|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bLAS |
---|
100 | 0 |aLan, Lăng Tiếu Tiếu Sinh |
---|
245 | 10|aKim Bình Mai. |nTập 1 / |cLan Lăng Tiếu Tiếu Sinh ; Nguyễn Quốc Hùng dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c2016 |
---|
300 | |a466tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học trung đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000140738, 000140741 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000140741thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140741
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 LAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000140738
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 LAS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào