|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69703 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | A04456B1-BB86-447E-AA1B-42B847A1BBBE |
---|
005 | 202404100932 |
---|
008 | 240321s2014 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883196821 |
---|
039 | |a20240410093203|btult|c20240327082424|dhuongnt|y20240321163410|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.683|bSEK |
---|
100 | 0 |a関, 正昭 |
---|
245 | 10|a聴解教材を作る / |c関正昭, 平高史也編 ; 宮城幸枝著 |
---|
260 | |a東京 : |bスリーエーネットワーク, |c2014 |
---|
300 | |axii, 252 p. ; |c21 cm. |
---|
490 | |a日本語教育叢書「つくる」 |
---|
500 | |a参考文献: p238-242
参考教材: p243-244 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
690 | |aKhoa Sau đại học |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản - Thạc sĩ |
---|
692 | |aThiết kế và đánh giá tài liệu dạy học tiếng Nhật |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |a宮城, 幸枝 |
---|
700 | 0 |a平高, 史也 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000140824 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140824thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140824
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.683 SEK
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|