|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69708 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 50339914-027F-48BD-B793-C10AA3AB74F0 |
---|
005 | 202404120903 |
---|
008 | 240322s2012 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883195961 |
---|
039 | |a20240412090355|bmaipt|c20240327082705|dhuongnt|y20240322140226|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.684|bSEK |
---|
100 | 0 |a関, 正昭 |
---|
245 | 10|a読解教材を作る / |c関正昭編, 平高史也編著, 舘岡洋子著 |
---|
260 | |a東京 : |bスリーエーネットワーク, |c2012 |
---|
300 | |axi, 174p. ; |c21 cm. |
---|
490 | |a日本語教育叢書「つくる」 |
---|
500 | |a参考文献: p166-169
参考教材: p170 |
---|
650 | 00|a教材 |
---|
650 | 00|a日本語教育 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aBài đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
690 | |aKhoa Sau đại học |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản - Thạc sĩ |
---|
692 | |aThiết kế và đánh giá tài liệu dạy học tiếng Nhật |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |a平高, 史也 |
---|
700 | 0 |a舘岡, 洋子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000140826 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140826thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140826
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.684 SEK
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|