|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69710 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | FF0119A3-282E-4A4D-9EF3-38274CFAA2F7 |
---|
005 | 202404041605 |
---|
008 | 240322s2015 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883197231 |
---|
039 | |a20240404160518|btult|c20240404160503|dtult|y20240322153417|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6071|bSEK |
---|
100 | 0 |a関, 正昭 |
---|
245 | 10|a教科書を作る / |c関正昭, 平高史也編著 |
---|
260 | |a東京 : |bスリーエーネットワーク, |c2015 |
---|
300 | |a183 p. : |b挿図 ; |c21 cm. |
---|
490 | |a日本語教育叢書「つくる」 |
---|
500 | |a参考文献: p173-176
参考教材: p177-178 |
---|
650 | 00|a教材 |
---|
650 | 00|a日本語教育 |
---|
650 | 10|a教科書|x日本 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTài liệu giảng dạy |
---|
653 | 0 |aBiên soạn giáo trình |
---|
653 | 0 |aTài liệu giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
690 | |aKhoa Sau đại học |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản - Thạc sĩ |
---|
692 | |aThiết kế và đánh giá tài liệu dạy học tiếng Nhật |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |a平高, 史也 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000140827 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140827thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140827
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6071 SEK
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào