|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69785 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ED024DE9-B77D-4139-BA94-1BB4E6CBFB22 |
---|
005 | 202404040839 |
---|
008 | 240328s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044811420 |
---|
039 | |a20240404083932|bmaipt|y20240328153712|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a337.1597|bCAM |
---|
245 | 00|aCẩm nang doanh nghiệp Hà Nội thực thi hiệp định RCEP |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông thương, |c2023 |
---|
300 | |a269 tr. : |bminh họa ; |c24 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế quốc tế|xDoanh nghiệp Hà Nội|xHiệp định RCEP |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp Hà Nội |
---|
653 | 0 |aHiệp định RCEP |
---|
653 | 0 |aKinh tế quốc tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000141201-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000141201thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141201
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
337.1597 CAM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000141202
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
337.1597 CAM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000141203
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
337.1597 CAM
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào