|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7076 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7543 |
---|
005 | 202109231630 |
---|
008 | 040514s1997 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0435242490 |
---|
035 | ##|a1083173585 |
---|
039 | |a20210923163055|bmaipt|c20210601142711|dmaipt|y20040514000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bKAY |
---|
100 | 1 |aKay, Susan |
---|
245 | 10|aReward :|bElementary resource pack : communicative activities for students of English /|cSusan Kay |
---|
260 | |aOxford :|bMacmillan Heinemann English Language Teaching,|c1997 |
---|
300 | |a1 v. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiáo trình|xTrình độ sơ cấp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000006351 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006351
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 KAY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào