|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7192 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7666 |
---|
005 | 202105271110 |
---|
008 | 040518s2000 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0536028249 |
---|
035 | ##|a1083172673 |
---|
039 | |a20210527111038|banhpt|c20040518000000|danhpt|y20040518000000|zaimee |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a808.042|bMEY |
---|
100 | 1 |aBensel-Meyers, L. |
---|
245 | 10|aLiterary culture :|breading and writing literary arguments /|cL. Bensel-Meyers, Susan Giesemann North, Jeremy W. Webster. |
---|
260 | |aNeedham Heights, Mass. :|bPearson Custom Pub.,|c2000 |
---|
300 | |axiv, 641 p. :|bill. (some col.);|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes index./ Revised printing of the 1999 ed. |
---|
650 | 00|aCollege readers |
---|
650 | 00|aPersuasion (Rhetoric) |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTu từ|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCollege readers |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aRhetoric |
---|
653 | 0 |aPersuasion (Rhetoric) |
---|
653 | 0 |aTu từ |
---|
653 | 0 |aThuyết phục |
---|
700 | 1 |aNorth, Susan Giesemann. |
---|
700 | 1 |aWebster, Jeremy W. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000011847, 000025185 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011847
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 MEY
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
000025185
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 MEY
|
Sách
|
5
|
Hạn trả:22-08-2023
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|