|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7196 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7670 |
---|
005 | 202011161056 |
---|
008 | 040518s2001 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072360569 (pbk.) |
---|
035 | ##|a47170011 |
---|
039 | |a20201116105644|banhpt|c20040518000000|danhpt|y20040518000000|zaimee |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a150|bLAH |
---|
100 | 1 |aLahey, Benjamin B. |
---|
245 | 10|aPractice tests to accompany Psychology : |ban introduction / |cBenjamin B. Lahey, Robert S. Pred. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|c2001 |
---|
300 | |aiv, 76 p. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aPsychology |
---|
650 | 10|aPsychology|xExaminations, questions, etc. |
---|
650 | 17|aTâm lí học|xTrắc nghiệm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPsychology |
---|
653 | 0 |aTrắc nghiệm |
---|
653 | 0 |aTâm lí học |
---|
700 | 1 |aPred, Robert S. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009728 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009728
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
150 LAH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|