|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 720 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 732 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a42887674 |
---|
039 | |a20031218000000|bhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bVUK |
---|
090 | |a306.09597|bVUK |
---|
100 | 0 |aVũ, Ngọc Khánh. |
---|
245 | 10|aTiếp cận kho tàng Folklore Việt Nam /|cVũ Ngọc Khánh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c1999. |
---|
300 | |a557tr.;|c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá Việt Nam|xVăn hoá dân gian|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aFolklore. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân tộc. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000073309 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073309
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 VUK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào