• Sách
  • 491.782 IVA
    Pусская речь в эфире :

DDC 491.782
Tác giả CN Иванова, Т. Ф.
Nhan đề Pусская речь в эфире : Комплексный справочник / Т. Ф Иванова, Т. А Черкасова.
Lần xuất bản 2-е издание исправленное.
Thông tin xuất bản Mосква : Русский язык, 2002.
Mô tả vật lý 346 стр. ; 20 см.
Thuật ngữ chủ đề Ударение
Thuật ngữ chủ đề Pусский язык.
Thuật ngữ chủ đề Ngữ pháp-Từ vựng-Tiếng Pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Грамматика.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Từ vựng.
Từ khóa tự do Sách tra cứu.
Từ khóa tự do Лексика.
Từ khóa tự do Pусский язык.
Từ khóa tự do Справочник.
Từ khóa tự do Ударение.
Từ khóa tự do Произношение.
Tác giả(bs) CN Черкасова T.A.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000007650
000 00000cam a2200000 a 4500
0017213
0021
0047687
008040525s2002 ru| rus
0091 0
020|a5200034477
035##|a1083166540
039|a20040525000000|banhpt|y20040525000000|zaimee
0410 |arus
044|aru
08204|a491.782|bIVA
090|a491.782|bIVA
1001 |aИванова, Т. Ф.
24510|aPусская речь в эфире :|bКомплексный справочник /|cТ. Ф Иванова, Т. А Черкасова.
250|a2-е издание исправленное.
260|aMосква :|bРусский язык,|c2002.
300|a346 стр. ;|c20 см.
6500 |aУдарение
65000|aPусский язык.
65017|aNgữ pháp|xTừ vựng|xTiếng Pháp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aГрамматика.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aTừ vựng.
6530 |aSách tra cứu.
6530 |aЛексика.
6530 |aPусский язык.
6530 |aСправочник.
6530 |aУдарение.
6530 |aПроизношение.
7001 |aЧеркасова T.A.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000007650
890|a1|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007650 TK_Tiếng Nga-NG 491.782 IVA Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào