|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7273 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7747 |
---|
005 | 202205241422 |
---|
008 | 220524s1992 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2010174836 |
---|
035 | ##|a1083172612 |
---|
039 | |a20220524142244|bhuongnt|c20040518000000|danhpt|y20040518000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.34|bCON |
---|
090 | |a448.34|bCON |
---|
245 | 00|aContact : French for the telephone :|bAllô j écoute /|ca series edited by Louis Porcher. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c1992. |
---|
300 | |a94 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xConversation and phrasebooks. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ giao tiếp|xCâu đàm thoại|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ giao tiếp. |
---|
653 | 0 |aCâu đàm thoại. |
---|
700 | 1 |aPorcher, Louis. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|cPH|j(2): 000007225-6 |
---|
890 | |a2|b39|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007225
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.34 CON
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007226
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.34 CON
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào