|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7285 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7759 |
---|
008 | 040513s1993 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 92035589 |
---|
020 | |a0534201660 |
---|
035 | ##|a26809790 |
---|
039 | |a20040513000000|banhpt|y20040513000000|zhangctt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
050 | 00|aBF697.5.S43|bC67 1993 |
---|
082 | 04|a158|220|bCOR |
---|
090 | |a158|bCOR |
---|
100 | 1 |aCorey, Gerald. |
---|
245 | 10|aI never knew I had a choice /|cGerald Corey, Marianne Schneider Corey. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aPacific Grove, Calif. :|bBrooks/Cole Pub.,|cc1993. |
---|
300 | |axvi, 417 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |a"A Clairemont book"--T.p. verso. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 403-412) and index. |
---|
650 | 00|aEmotional maturity. |
---|
650 | 00|aChoice (Psychology) |
---|
650 | 00|aSelf-actualization (Psychology) |
---|
650 | 00|aSelf-perception. |
---|
650 | 17|aTâm lí|xCảm xúc và nhận thức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEmotional maturity. |
---|
653 | 0 |aCảm xúc và nhận thức. |
---|
653 | 0 |aTâm lí. |
---|
653 | 0 |aChoice (Psychology). |
---|
653 | 0 |aNhận thức. |
---|
700 | 1 |aCorey, Marianne Schneider,|d1942- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010683 |
---|
890 | |a1|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000010683
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
158 COR
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:04-06-2015
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|