• Sách
  • 720.94303 KOE
    Bildwưrterbuch der architektur :

DDC 720.94303
Tác giả CN Koepf, Hans.
Nhan đề Bildwưrterbuch der architektur : mit englischem, franzưsischem und italienischem fachglossar / von Hans Koepf.
Lần xuất bản 3. Aufl. / ỹberarbeitet von Gỹnther Binding.
Thông tin xuất bản Stuttgart : Krưner, 1999.
Mô tả vật lý 634 p. : ill. ; 18 cm.
Tùng thư Krưners Taschenausgabe ;; 194;
Thuật ngữ chủ đề Architecture-Dictionaries-German.
Thuật ngữ chủ đề Kiến trúc-Từ điển-Tiếng Đức-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Đức.
Từ khóa tự do German.
Từ khóa tự do Architecture.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Dictionaries.
Từ khóa tự do Kiến trúc.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000004086
000 00000cam a2200000 a 4500
0017305
0021
0047779
008040519s1999 gw| eng
0091 0
020|a3520194031
039|a20040519000000|banhpt|y20040519000000|zaimee
0410|ager
044|agw
08204|a720.94303|bKOE
090|a720.94303|bKOE
1001 |aKoepf, Hans.
24510|aBildwưrterbuch der architektur :|bmit englischem, franzưsischem und italienischem fachglossar /|cvon Hans Koepf.
250|a3. Aufl. / ỹberarbeitet von Gỹnther Binding.
260|aStuttgart :|b Krưner,|c1999.
300|a634 p. :|bill. ;|c18 cm.
490|aKrưners Taschenausgabe ;; 194;
505|aIncludes bibliographical references.
65010|aArchitecture|vDictionaries|xGerman.
65017|aKiến trúc|vTừ điển|xTiếng Đức|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Đức.
6530 |aGerman.
6530 |aArchitecture.
6530 |aTừ điển.
6530 |aDictionaries.
6530 |aKiến trúc.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000004086
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào