|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7367 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7841 |
---|
005 | 202201071108 |
---|
008 | 040521s1980 gw| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a 3518371452 |
---|
035 | ##|a9236070 |
---|
039 | |a20220107110847|banhpt|c20040521000000|danhpt|y20040521000000|zthuynt |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a028.1|bRAD |
---|
100 | 1 |aRaddatz, Fritz Joachim. |
---|
245 | 10|aDie zeit-bibliothek der 100 bỹcher /|cFritz J. Raddatz. |
---|
260 | |aFrankfurt am Main :|bSuhrkamp,|c1980 |
---|
300 | |a448 p. ;|c18 cm. |
---|
504 | |aIncludes indexes. |
---|
650 | 00|aBest books |
---|
650 | 10|aBooks|xReviews. |
---|
650 | 17|aSách|xPhỏng vấn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhỏng vấn |
---|
653 | 0 |aSách |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000003945 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003945
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
028.1 RAD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào