|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7422 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7900 |
---|
005 | 201910231059 |
---|
008 | 040524s2003 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5060038645 |
---|
035 | ##|a1083194870 |
---|
039 | |a20191023105933|bmaipt|c20040524000000|danhpt|y20040524000000|zthuynt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.71|bVER |
---|
090 | |a491.71|bVER |
---|
100 | 1 |aBербицкая, Л. А. |
---|
245 | 10|aLавайте говорить правильно :|bпособие по русскому языку /|cЛ. А Bербицкая. |
---|
250 | |a3-е издание, исправленное и дополнителдное. |
---|
260 | |aMосква :|bВысщая школа,|c2003. |
---|
300 | |a239 стр ;|c21 см. |
---|
650 | 00|aРусский язык. |
---|
650 | 00|aФонетика. |
---|
650 | 00|aПособие. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xNgữ âm|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aФонетика. |
---|
653 | 0 |aПособие. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aNgữ âm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000007600 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007600
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.71 VER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào