|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7484 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7967 |
---|
005 | 202104060942 |
---|
008 | 080313s2006 ar| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210406094156|bmaipt|c20190226134543|dtult|y20080313000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |apl |
---|
082 | 04|a414|bFIS |
---|
100 | 1|aFisiak, Jacek |
---|
245 | 00|aPozna studies in contemporary linguistics :. |n41 : |bPSiCL / |cJacek, Fisiak |
---|
260 | |aPozna : |bAdam Mickiewicz University,|c2006 |
---|
300 | |a281v. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aContrastieve taalkunde. |
---|
650 | 00|aContrastive linguistics|vPeriodicals. |
---|
650 | 00|aGrammar, Comparative and general|vPeriodicals. |
---|
650 | 00|aLinguistique contrastive|vPiodiques |
---|
650 | 00|aGrammaire comparet gale|vPiodiques. |
---|
650 | 17|aNgữ âm học|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ âm học |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037185 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037185
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
414 FIS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào