|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7581 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8068 |
---|
005 | 201910231102 |
---|
008 | 040527s2001 ru| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5691008110 |
---|
035 | ##|a1083186698 |
---|
039 | |a20191023110258|bmaipt|c20040527000000|danhpt|y20040527000000|zthuynt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.71|bBOG |
---|
090 | |a491.71|bBOG |
---|
100 | 1 |aБогомазов, Г. М. |
---|
245 | 10|aCовременный русский литературный язык фонетика /|cГ. М.Богомазов. |
---|
260 | |aMockвa :|bВладос,|c2001. |
---|
300 | |a352 c. ;|c21 cm. |
---|
440 | |aУчебное пособие для вузов. |
---|
650 | 00|aРусский язык. |
---|
650 | 00|aФонетика. |
---|
650 | 00|aУчебное пособие для вузов. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xNgữ âm học|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aNgữ âm học. |
---|
653 | 0 |aФонетика. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aУчебное пособие для вузов. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006618 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006618
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.71 BOG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào