|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7649 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8136 |
---|
005 | 19960408130741.3 |
---|
008 | 040615s1993 ilu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 93023912 |
---|
020 | |a155652241X |
---|
039 | |a20040615000000|banhpt|y20040615000000|zaimee |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
043 | |an-us-ny |
---|
044 | |ailu |
---|
050 | 00|aHV4506.N6|bT68 1993 |
---|
082 | 04|a305.569|220|bTOT |
---|
090 | |a305.569|bTOT |
---|
100 | 1 |aToth, Jennifer. |
---|
245 | 14|aThe mole people :|blife in the tunnels beneath New York City /|cJennifer Toth. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aChicago, Ill. :|bChicago Review Press,|cc1993. |
---|
300 | |ax, 267 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 257-260) and index. |
---|
650 | 00|aUnderground homeless persons|zNew York (State)|zNew York. |
---|
650 | 17|aNgười nghèo|xVô gia cư|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgười nghèo. |
---|
653 | 0 |aVô gia cư. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000011829 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011829
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
305.569 TOT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào