|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7657 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8144 |
---|
005 | 202103110834 |
---|
008 | 040616s1998 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083187293 |
---|
039 | |a20210311083401|bmaipt|c20201112152422|dmaipt|y20040616000000|zhien |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.63|bKIT |
---|
100 | 0 |a北原, 保雄 |
---|
245 | 10|a全訳古語例解辞典 /|c北原保雄 |
---|
250 | |a第三版 |
---|
260 | |a東京 :|b小学館 ,|c1998 |
---|
300 | |a1342 p. ;|c18,5 cm |
---|
650 | 14|a日本語|x古語--辞書 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a辞典 |
---|
653 | 0 |a古語 |
---|
653 | 0 |aCổ ngữ học |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007442 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007442
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 KIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào