|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7696 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8184 |
---|
005 | 202106081045 |
---|
008 | 080523s1983 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0175554617 |
---|
035 | ##|a1083194922 |
---|
039 | |a20210608104533|bmaipt|c20200511135746|dthuvt|y20080523000000|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.34|bAIT |
---|
100 | 1 |aAitken, Rosemary |
---|
245 | 10|aLoud and Clear :|bskill of listening : teacher's book /|cRosemry Aitken. |
---|
260 | |aEdinburgh :|bThomas Nelson and Sons,|c1983 |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
500 | |aEarly intermediate |
---|
650 | 10|aEnglish language|xListening |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiáo trình|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình tiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038016 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038016
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 AIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào