|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7728 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8216 |
---|
005 | 202201121438 |
---|
008 | 220112s2001 gw ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3577104503 |
---|
035 | ##|a50778312 |
---|
039 | |a20220112143811|banhpt|c20040519000000|danhpt|y20040519000000|zhaont |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a433|bWAH |
---|
090 | |a433|bWAH |
---|
100 | 1 |aWahrig-Burfeind, Renate. |
---|
245 | 10|aWahrig illustriertes wưrterbuch /|cRenate Wahrig-Burfeind. |
---|
260 | |aMỹnchen :|bBertelsmann Lexikon,|c2001 |
---|
300 | |a1008 p. :|bcol. ill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aEncyclopedias and dictionaries|zGerman. |
---|
650 | 00|aGerman language|xDictionaries. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Đức|vBách khoa thư|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000004076 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004076
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 WAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào