|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7736 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8224 |
---|
005 | 202105211047 |
---|
008 | 040528s1998 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97025524 |
---|
020 | |a0137581866 (pbk.) |
---|
035 | ##|a37155810 |
---|
039 | |a20210521104731|banhpt|c20040528000000|danhpt|y20040528000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aPN83|b.B785 1998 |
---|
082 | 04|a808|221|bBRO |
---|
090 | |a808|bBRO |
---|
100 | 1 |aBrowne, M. Neil,|d1944-. |
---|
245 | 10|aAsking the right questions :|ba guide to critical thinking /|cM. Neil Browne, Stuart M. Keeley. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|cc1998 |
---|
300 | |axii, 179 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aCriticism |
---|
650 | 00|aCritical thinking |
---|
650 | 00|aReading |
---|
650 | 17|aKĩ năng đọc|xTu từ học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aPhê bình |
---|
653 | 0 |aTư duy |
---|
700 | 1 |aKeeley, Stuart M,|d1941-. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010250 |
---|
890 | |a1|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000010250
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808 BRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|