|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7759 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8247 |
---|
008 | 040531s2000 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5200028299 |
---|
035 | ##|a1083166446 |
---|
039 | |a20040531000000|banhpt|y20040531000000|zanhpt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.75|bSHE |
---|
090 | |a491.75|bSHE |
---|
100 | 1 |aШеляин, М. А. |
---|
245 | 10|aCправочник по русской грамматике /|cМ. А .Шеляин. |
---|
250 | |a - е издание, cтереотипное. |
---|
260 | |aMockвa :|bРусский язык,|c2000. |
---|
300 | |a355 c. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aРусский язык. |
---|
650 | 00|aГрамматика. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aГрамматика. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000011355 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011355
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.75 SHE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào